Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
09:35 05/21, 2024
  1. 1
    09:40 - 15:10
    5h 30min JPY 12.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:49
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:55
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    14:15
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    14:42
    14:50
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:52
    15:07
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    4番線
    15:07
    15:10
  2. 2
    09:40 - 15:34
    5h 54min JPY 11.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:49
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:55
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    15:07
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    15:07
    15:15
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    18番線
    15:20
    15:33
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:34
  3. 3
    09:40 - 15:38
    5h 58min JPY 11.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:49
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:55
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    15:07
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:24
    Hakusan(Niigata)
    白山(新潟県)
    Ga
    North Exit
    15:24
    15:26
    Hakusan Eki-mae (Niigata)
    白山駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:35
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    1番線
    15:35
    15:38
  4. 4
    09:40 - 16:12
    6h 32min JPY 8.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:49
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:55
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:01
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:41
    Takada(Niigata)
    高田(新潟県)
    Ga
    13:41
    13:45
    Takada Eki-mae (Niigata)
    高田駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    16:06
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:12
  5. 5
    09:35 - 14:11
    4h 36min JPY 146.640
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    09:35
    14:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.