Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
11:46 04/28, 2024
  1. 1
    18:56 - 13:57
    19h 1min JPY 17.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    18:56
    19:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    21:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:03
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    07:03
    07:05
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    11:30
    Kurii Port
    来居港
    Cảng
    12:10
    12:28
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    12:30
    13:57
  2. 2
    13:36 - 13:57
    24h 21min JPY 15.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    13:36
    13:40
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:40
    19:15
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    23:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:17
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    08:17
    08:19
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    11:30
    Kurii Port
    来居港
    Cảng
    12:10
    12:28
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    12:30
    13:57
  3. 3
    18:56 - 14:10
    19h 14min JPY 17.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    18:56
    19:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    21:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:17
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    08:17
    08:19
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    12:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    12:42
    14:10
  4. 4
    18:54 - 14:10
    19h 16min JPY 17.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    21:18
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    22:03
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:54
    23:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:17
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    08:17
    08:19
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:39
    Shichirui Port
    七類港
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
    Shichirui Port [Sea Route]
    七類港〔航路〕
    Cảng
    09:30
    12:40
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    12:42
    14:10
  5. 5
    11:46 - 22:02
    10h 16min JPY 293.440
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    11:46
    22:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.