Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
19:17 04/30, 2024
  1. 1
    20:55 - 09:23
    12h 28min JPY 7.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:58
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:01
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:09
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    07:09
    07:14
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:40
    08:46
    Omi
    大味
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:16
    Kitayama
    北山(福井市)
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:23
  2. 2
    20:55 - 09:23
    12h 28min JPY 5.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:58
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:01
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    00:31
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    07:30
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    07:30
    07:35
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:40
    08:46
    Omi
    大味
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:16
    Kitayama
    北山(福井市)
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:23
  3. 3
    20:55 - 09:23
    12h 28min JPY 5.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:58
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:01
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    00:31
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    06:35
    06:40
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:45
    06:57
    Undo Koen-sanchome
    運動公園三丁目
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:00
    Undo Koen-sanchome
    運動公園三丁目
    Trạm Xe buýt
    08:23
    09:16
    Kitayama
    北山(福井市)
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:23
  4. 4
    21:50 - 10:23
    12h 33min JPY 9.490 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:19
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:51
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    08:51
    08:56
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:12
    Undo Koen-sanchome
    運動公園三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
    Undo Koen-sanchome
    運動公園三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:23
    10:16
    Kitayama
    北山(福井市)
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:23
  5. 5
    19:17 - 22:22
    3h 5min JPY 79.140
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    19:17
    22:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.