Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → โอมิอิโกอิโนะฮิโรบะ

Xuất phát lúc
00:10 05/02, 2024
  1. 1
    06:45 - 11:39
    4h 54min JPY 6.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    09:01
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:02
    Nagahama
    長浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:28
    Kinomoto
    木ノ本
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:30
    Kinomoto Sta.
    木ノ本駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:00
    Kawai [Kaneihara Sen]
    川合[金居原線]
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:39
  2. 2
    05:24 - 11:39
    6h 15min JPY 4.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:45
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:28
    Kinomoto
    木ノ本
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:30
    Kinomoto Sta.
    木ノ本駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:00
    Kawai [Kaneihara Sen]
    川合[金居原線]
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:39
  3. 3
    08:00 - 12:52
    4h 52min JPY 8.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:09
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:48
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:25
    Kinomoto
    木ノ本
    Ga
    West Exit
    11:25
    11:29
    Kinomoto Bus Terminal
    木之本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:04
    Woody Pal
    ウッディパル
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:52
  4. 4
    08:26 - 13:36
    5h 10min JPY 7.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    08:26
    08:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:30
    11:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:29
    Yogo
    余呉
    Ga
    12:29
    12:32
    Yogo Sta.
    余呉駅
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:48
    Woody Pal
    ウッディパル
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:36
  5. 5
    00:10 - 02:53
    2h 43min JPY 117.540
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    00:10
    02:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.