Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
19:14 04/28, 2024
  1. 1
    19:47 - 05:49
    10h 2min JPY 7.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:58
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:29
    23:32
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:43
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    05:43
    05:49
  2. 2
    19:47 - 05:49
    10h 2min JPY 7.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:36
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    22:36
    22:42
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:25
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:25
    23:33
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:43
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    05:43
    05:49
  3. 3
    19:47 - 05:49
    10h 2min JPY 13.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:36
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    22:36
    22:42
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:22
    Sakou
    栄生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiryu
    知立
    Ga
    00:10
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    00:10
    00:13
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:43
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    05:43
    05:49
  4. 4
    19:47 - 07:18
    11h 31min JPY 10.810 IC JPY 10.804 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    22:12
    22:15
    Minoota Sta. North Exit
    美濃太田駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:12
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    07:12
    07:18
  5. 5
    19:14 - 23:43
    4h 29min JPY 144.040
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    19:14
    23:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.