Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
21:21 04/30, 2024
  1. 1
    21:50 - 08:47
    10h 57min JPY 13.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:40
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    North Exit
    08:40
    08:47
  2. 2
    21:50 - 08:47
    10h 57min JPY 13.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:08
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    05:08
    05:14
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:57
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    05:57
    06:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:54
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:40
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    North Exit
    08:40
    08:47
  3. 3
    21:50 - 09:47
    11h 57min JPY 11.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:38
    Mikawanjo
    三河安城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:40
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    North Exit
    09:40
    09:47
  4. 4
    06:46 - 11:28
    4h 42min JPY 15.410 IC JPY 15.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:21
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    North Exit
    11:21
    11:28
  5. 5
    21:21 - 01:34
    4h 13min JPY 135.940
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    21:21
    01:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.