Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
19:12 04/28, 2024
  1. 1
    19:47 - 06:57
    11h 10min JPY 8.750 IC JPY 8.752 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:58
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:48
    23:51
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:45
    Atami
    熱海
    Ga
    06:45
    06:57
  2. 2
    19:47 - 06:57
    11h 10min JPY 8.340 IC JPY 8.342 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:36
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    22:36
    22:42
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:25
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    23:25
    23:33
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:45
    Atami
    熱海
    Ga
    06:45
    06:57
  3. 3
    19:47 - 06:59
    11h 12min JPY 8.980 IC JPY 8.982 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:58
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:48
    23:51
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:45
    Atami
    熱海
    Ga
    06:45
    06:50
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:55
    06:59
    Sun Beach
    サンビーチ
    Trạm Xe buýt
    06:59
    06:59
  4. 4
    19:47 - 07:19
    11h 32min JPY 8.980 IC JPY 8.982 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:58
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:29
    23:32
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    07:07
    Atami
    熱海
    Ga
    07:07
    07:12
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    07:19
    Sun Beach
    サンビーチ
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:19
  5. 5
    19:12 - 23:58
    4h 46min JPY 138.840
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    19:12
    23:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.