Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
13:05 05/01, 2024
  1. 1
    13:35 - 18:17
    4h 42min JPY 6.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:40
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:20
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:49
    Ishibe
    石部
    Ga
    17:49
    17:52
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:14
    Nishidera (Shiga)
    西寺(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:17
  2. 2
    14:46 - 19:17
    4h 31min JPY 6.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    16:43
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:20
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:43
    Ishibe
    石部
    Ga
    18:43
    18:46
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:14
    Nishidera (Shiga)
    西寺(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:17
  3. 3
    14:05 - 19:17
    5h 12min JPY 5.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    14:05
    14:10
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    16:12
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    16:12
    16:20
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:20
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:43
    Ishibe
    石部
    Ga
    18:43
    18:46
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:14
    Nishidera (Shiga)
    西寺(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:17
  4. 4
    13:36 - 19:46
    6h 10min JPY 6.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    13:36
    13:40
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:40
    17:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    17:55
    18:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:47
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:10
    Ishibe
    石部
    Ga
    19:10
    19:13
    Ishibe Sta.
    石部駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:40
    Nishi Teraguchi
    西寺口
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:46
  5. 5
    13:05 - 16:10
    3h 5min JPY 107.640
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    13:05
    16:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.