Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
19:06 05/05, 2024
  1. 1
    19:47 - 05:37
    9h 50min JPY 6.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:58
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:29
    23:37
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:19
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    South Exit
    05:19
    05:37
  2. 2
    19:47 - 05:37
    9h 50min JPY 6.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:58
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:29
    23:37
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:19
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:36
    Shigino
    鴫野
    Ga
    05:36
    05:37
  3. 3
    19:47 - 05:37
    9h 50min JPY 6.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:58
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:53
    00:01
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:19
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:36
    Shigino
    鴫野
    Ga
    05:36
    05:37
  4. 4
    19:47 - 06:35
    10h 48min JPY 6.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    22:12
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:58
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    22:58
    23:02
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    06:02
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:34
    Shigino
    鴫野
    Ga
    06:34
    06:35
  5. 5
    19:06 - 22:58
    3h 52min JPY 135.840
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    19:06
    22:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.