Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
16:57 05/01, 2024
  1. 1
    17:26 - 22:01
    4h 35min JPY 11.080 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    17:26
    17:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:30
    20:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:35
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    21:55
    Kencho-mae(Hyogo)
    県庁前(兵庫県)
    Ga
    West Exit 1
    21:55
    22:01
  2. 2
    18:48 - 22:43
    3h 55min JPY 12.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:20
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:37
    Kencho-mae(Hyogo)
    県庁前(兵庫県)
    Ga
    West Exit 1
    22:37
    22:43
  3. 3
    18:48 - 23:18
    4h 30min JPY 10.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:42
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    23:02
    23:09
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:12
    Kencho-mae(Hyogo)
    県庁前(兵庫県)
    Ga
    West Exit 1
    23:12
    23:18
  4. 4
    18:48 - 23:56
    5h 8min JPY 8.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:42
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:23
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    23:42
    23:49
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    23:50
    Kencho-mae(Hyogo)
    県庁前(兵庫県)
    Ga
    West Exit 1
    23:50
    23:56
  5. 5
    16:57 - 21:08
    4h 11min JPY 151.240
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    16:57
    21:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.