Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → Curry House CoCo Ichibanya Fukuyama Ekiyacho

Xuất phát lúc
05:09 05/01, 2024
  1. 1
    05:24 - 11:43
    6h 19min JPY 15.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    07:57
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:04
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:49
    08:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:56
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    10:56
    11:04
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    11:29
    Yamamori-shimo
    山守下
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:43
  2. 2
    06:46 - 12:24
    5h 38min JPY 16.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:26
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:09
    Managura
    万能倉
    Ga
    12:09
    12:24
  3. 3
    05:24 - 12:24
    7h 0min JPY 14.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:09
    Managura
    万能倉
    Ga
    12:09
    12:24
  4. 4
    05:24 - 12:24
    7h 0min JPY 14.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:03
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:09
    Managura
    万能倉
    Ga
    12:09
    12:24
  5. 5
    05:09 - 11:29
    6h 20min JPY 238.540
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    05:09
    11:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.