Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → ฮาชิโมโตะยะ

Xuất phát lúc
02:39 05/02, 2024
  1. 1
    06:46 - 11:46
    5h 0min JPY 9.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:12
    09:21
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:09
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:09
    11:12
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:46
  2. 2
    06:26 - 11:46
    5h 20min JPY 7.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:15
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:25
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:09
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:09
    11:12
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:46
  3. 3
    06:26 - 11:46
    5h 20min JPY 7.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:09
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:09
    11:12
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:46
  4. 4
    05:24 - 11:46
    6h 22min JPY 7.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:05
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:54
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:09
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    11:09
    11:12
    Muroguchiono Sta.
    室生口大野駅
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:38
    Muro Ryu Ana Jinja
    室生龍穴神社
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:46
  5. 5
    02:39 - 06:33
    3h 54min JPY 154.240
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    02:39
    06:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.