Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
05:54 05/01, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:01
    6h 15min JPY 20.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    12:55
    13:01
  2. 2
    06:26 - 13:01
    6h 35min JPY 20.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:55
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    12:55
    13:01
  3. 3
    06:45 - 13:38
    6h 53min JPY 19.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    09:00
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    13:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:32
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    13:32
    13:38
  4. 4
    08:00 - 15:37
    7h 37min JPY 41.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:56
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    09:56
    10:02
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:31
    Moji Port
    門司港
    Ga
    North Exit
    15:31
    15:37
  5. 5
    05:54 - 15:20
    9h 26min JPY 369.440
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    05:54
    15:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.