Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
21:25 04/27, 2024
  1. 1
    21:50 - 10:19
    12h 29min JPY 38.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:08
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    05:08
    05:14
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:59
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:01
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    South Exit
    10:01
    10:19
  2. 2
    21:50 - 10:19
    12h 29min JPY 38.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:05
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:44
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:01
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    South Exit
    10:01
    10:19
  3. 3
    21:50 - 10:19
    12h 29min JPY 38.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:08
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    05:08
    05:14
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:05
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:32
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:01
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    South Exit
    10:01
    10:19
  4. 4
    21:50 - 10:57
    13h 7min JPY 19.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    09:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:34
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:40
    Misakigaoka
    美咲が丘
    Ga
    Misakigaoka Exit
    10:40
    10:43
    Misaki Ke Oka Sta.
    美咲ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:55
    Misaki Ke Oka Iriguchi
    美咲ヶ丘入口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:57
  5. 5
    21:25 - 08:04
    10h 39min JPY 417.340
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    21:25
    08:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.