Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
01:07 05/16, 2024
  1. 1
    05:24 - 13:44
    8h 20min JPY 23.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    07:57
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:04
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:49
    08:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:11
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:38
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:36
    Hita
    日田
    Ga
    13:36
    13:44
  2. 2
    05:24 - 14:16
    8h 52min JPY 23.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    07:57
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:04
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:49
    08:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    12:18
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:18
    12:26
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    12:26
    14:10
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:16
  3. 3
    08:00 - 16:01
    8h 1min JPY 24.510 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    14:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:53
    Hita
    日田
    Ga
    15:53
    16:01
  4. 4
    08:00 - 16:01
    8h 1min JPY 44.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    10:20
    10:25
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:53
    Hita
    日田
    Ga
    15:53
    16:01
  5. 5
    01:07 - 12:09
    11h 2min JPY 522.040
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    01:07
    12:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.