Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:24 - 15:189h 54min JPY 24.700 Đổi tàu 4 lần05:2420 StopsJR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)đến GifuJPY 2.310 2h 33minTakayama Đến Unuma Bảng giờ
- Unuma
- 鵜沼
- Ga
07:57Walk0m 7min08:155 StopsMeitetsu Inuyama Line MuSKY (All Seats Are Reserved Seats)đến Central Japan International Airport Lên xe: MiddleJPY 690 34minJPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcShin-unuma Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
08:49Walk0m 8min08:588 StopsNozomiNozomi 109 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Middle/Back3h 20minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.640 Toa Xanh 12:3310 StopsMidoriMidori 27 đến Sasebo Sân ga: 4JPY 12.400 1h 54minJPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh - Sasebo
- 佐世保
- Ga
- East Exit
14:27Walk184m 6min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
14:4116 StopsSaihi Jidosha Sasebo-Hirado Line西肥バス [Q9] đến 田平港(旧平戸口桟橋)JPY 550 32minSasebo Sta. Mae Đến Saza Bus Center Bảng giờ- Saza Bus Center
- 佐々バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 4番乗り場
15:13Walk457m 5min -
205:24 - 15:5010h 26min JPY 21.900 Đổi tàu 4 lần05:2408:322 StopsJR Tokaido Main Line Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 2 Lên xe: Front24minGifu Đến Nagoya Bảng giờ09:108 StopsNozomiNozomi 11 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 12.540 3h 20min
JPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.640 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
12:30Walk252m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F31番のりば
12:417 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Fukuoka Airport Int'l Terminal, Hasami, Arita SaseboJPY 2.310 2h 23minHakata Bus Terminal Đến Sasebo Sta. Mae Bảng giờ- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
15:04Walk152m 4min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:1128 StopsSaihi Jidosha Sasebo Fukui Matsuura Line西肥バス [R1] đến 福井経由松浦駅前JPY 550 36minSasebo Sta. Mae Đến Saza Chuo Bảng giờ- Saza Chuo
- 佐々中央
- Trạm Xe buýt
15:47Walk272m 3min -
305:24 - 15:5010h 26min JPY 21.900 Đổi tàu 4 lần05:2408:346 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 5 Lên xe: Front29minGifu Đến Nagoya Bảng giờ09:108 StopsNozomiNozomi 11 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 12.540 3h 20min
JPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.640 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
12:30Walk252m 8min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F31番のりば
12:417 StopsNishitetsu Bus [Highway]西肥バス [高速] đến Fukuoka Airport Int'l Terminal, Hasami, Arita SaseboJPY 2.310 2h 23minHakata Bus Terminal Đến Sasebo Sta. Mae Bảng giờ- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
15:04Walk152m 4min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
15:1128 StopsSaihi Jidosha Sasebo Fukui Matsuura Line西肥バス [R1] đến 福井経由松浦駅前JPY 550 36minSasebo Sta. Mae Đến Saza Chuo Bảng giờ- Saza Chuo
- 佐々中央
- Trạm Xe buýt
15:47Walk272m 3min -
406:26 - 16:039h 37min JPY 23.850 Đổi tàu 5 lần
- Takayama
- 高山
- Ga
- East Exit
06:26Walk253m 4min- Takayama Nohi Bus center
- 高山濃飛バスセンター
- Trạm Xe buýt
06:304 StopsJR高速バス ひだ高山号高速バス ひだ高山号 đến Meitetsu Bus CenterJPY 3.400 2h 35minTakayama Nohi Bus center Đến Nagoya Sta.(Shinkansen Side) Bảng giờ- Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
- 名古屋駅〔新幹線口〕
- Trạm Xe buýt
09:05Walk258m 13min09:268 StopsNozomiNozomi 13 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Middle/Back3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.640 Toa Xanh 12:544 StopsRelay KamomeRelay Kamome 29 đến Takeonsen Sân ga: 449minJPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.700 Toa Xanh 13:4914:5215:13- Saza
- 佐々
- Ga
15:57Walk475m 6min -
522:04 - 09:4711h 43min JPY 554.640
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.