Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
23:51 04/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 15:07
    8h 21min JPY 28.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    14:27
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:47
    Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    谷山(指宿枕崎線)
    Ga
    14:47
    15:07
  2. 2
    06:26 - 15:07
    8h 41min JPY 28.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    14:27
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:47
    Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    谷山(指宿枕崎線)
    Ga
    14:47
    15:07
  3. 3
    05:24 - 15:10
    9h 46min JPY 26.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    08:28
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    14:27
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:47
    Taniyama(Ibusukimakurazaki Line)
    谷山(指宿枕崎線)
    Ga
    14:47
    14:50
    Taniyama Eki-mae
    谷山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:57
    14:59
    Taniyama Shisho Dori
    谷山支所通
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:10
  4. 4
    07:14 - 16:29
    9h 15min JPY 62.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    09:38
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:07
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    10:07
    10:13
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:14
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:20
    15:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:30
    16:23
    2 Go Yoji Iriguchi
    二号用地入口
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:29
  5. 5
    23:51 - 13:21
    13h 30min JPY 640.040
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    23:51
    13:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.