Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
06:03 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 08:55
    2h 39min JPY 4.010 IC JPY 4.007 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:23
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:39
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    East Exit
    07:39
    08:55
  2. 2
    06:50 - 09:04
    2h 14min JPY 3.950 IC JPY 3.949 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:52
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:20
    Satte
    幸手
    Ga
    08:20
    08:26
    Satte Sta.
    幸手駅
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:41
    Nishiya (Ibaraki)
    西谷(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    09:04
  3. 3
    06:20 - 09:04
    2h 44min JPY 2.080 IC JPY 2.071 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:02
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:30
    Hanyu
    羽生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:02
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:20
    Satte
    幸手
    Ga
    08:20
    08:26
    Satte Sta.
    幸手駅
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:41
    Nishiya (Ibaraki)
    西谷(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    09:04
  4. 4
    06:10 - 09:04
    2h 54min JPY 2.080 IC JPY 2.081 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:00
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    08:20
    Satte
    幸手
    Ga
    08:20
    08:26
    Satte Sta.
    幸手駅
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:41
    Nishiya (Ibaraki)
    西谷(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    09:04
  5. 5
    06:03 - 07:31
    1h 28min JPY 35.880
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    06:03
    07:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.