Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
02:30 05/01, 2024
  1. 1
    06:53 - 11:20
    4h 27min JPY 6.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:52
    08:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    09:20
    Suigō Itako
    水郷潮来
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
    Suigo Itako Bus Terminal
    水郷潮来バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:36
    Itako Sta.
    潮来駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:26
    Seimiya Mall Asoten‧Kawachi Yakuhin Asotenchuo
    セイミヤモール麻生店・カワチ薬品麻生店中央
    Trạm Xe buýt
    10:26
    11:20
  2. 2
    05:10 - 11:43
    6h 33min JPY 3.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    08:32
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:14
    Katori
    香取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:34
    Nobukata
    延方
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:37
    Nobukata Sta.
    延方駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:18
    Takahashi Seiko Kabushikigaisha-mae
    高橋精工(株)前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:20
    (有)コマキ前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:43
  3. 3
    05:10 - 11:43
    6h 33min JPY 4.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:53
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:30
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    08:30
    08:34
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:50
    09:27
    Tamatsukuri Sta.
    玉造駅
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:12
    Namegata Area Iryo Center
    なめがた地域医療センター
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:32
    SEIMIYA Mall Asabu‧Kawachi Medicine Asabu Chuo (Namegata Municipal Bus)
    セイミヤモール麻生店・カワチ薬品麻生店中央〔行方市営路線バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:20
    (有)コマキ前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:43
  4. 4
    05:10 - 11:43
    6h 33min JPY 3.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    08:32
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:10
    Sawara
    佐原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:34
    Nobukata
    延方
    Ga
    South Exit
    09:34
    09:37
    Nobukata Sta.
    延方駅
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:15
    Lake Eco
    レイクエコー
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:19
    Lake Eco
    レイクエコー
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:20
    (有)コマキ前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:43
  5. 5
    02:30 - 04:57
    2h 27min JPY 72.510
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    02:30
    04:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.