Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
22:24 04/27, 2024
  1. 1
    22:53 - 02:22
    3h 29min JPY 4.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:35
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:06
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    00:52
    Ome
    青梅
    Ga
    00:52
    02:22
  2. 2
    22:36 - 02:22
    3h 46min JPY 4.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:26
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:06
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    00:52
    Ome
    青梅
    Ga
    00:52
    02:22
  3. 3
    05:28 - 08:17
    2h 49min JPY 2.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:49
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:27
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:54
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    07:54
    07:57
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:57
    08:01
    Tamaseichi Reien-mae (Kayakubo)
    多摩聖地霊園前[萓窪]
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:17
  4. 4
    06:38 - 09:26
    2h 48min JPY 4.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:28
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:03
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:15
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haijima
    拝島
    Ga
    08:50
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    08:50
    08:53
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:06
    09:10
    Tamaseichi Reien-mae (Kayakubo)
    多摩聖地霊園前[萓窪]
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:26
  5. 5
    22:24 - 23:53
    1h 29min JPY 39.480
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    22:24
    23:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.