Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
22:05 05/09, 2024
  1. 1
    22:53 - 07:49
    8h 56min JPY 5.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:35
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:06
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:14
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:51
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:28
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    06:28
    07:49
  2. 2
    22:15 - 07:49
    9h 34min JPY 3.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:46
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    00:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:11
    00:48
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:14
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:51
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:28
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    06:28
    07:49
  3. 3
    05:28 - 10:47
    5h 19min JPY 4.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:49
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:44
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:57
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    08:57
    09:00
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:16
    Kita Chuiriguchi (Yamanashishi)
    北中入口(山梨市)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minakuchi (Yamanashi)
    水口(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    Daiku Yotsukado
    大工四つ角
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:47
  4. 4
    22:33 - 10:47
    12h 14min JPY 3.960 IC JPY 3.955 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    00:03
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    07:35
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:06
    Yamanashishi
    山梨市
    Ga
    North Exit
    09:06
    09:09
    Yamanashishi Sta.
    山梨市駅
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:30
    老人健康福祉センター
    Trạm Xe buýt
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minakuchi (Yamanashi)
    水口(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    Daiku Yotsukado
    大工四つ角
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:47
  5. 5
    22:05 - 00:33
    2h 28min JPY 68.820
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    22:05
    00:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.