Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
17:56 05/01, 2024
  1. 1
    18:25 - 08:02
    13h 37min JPY 19.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    21:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:30
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:56
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    06:12
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:55
    Amino
    網野
    Ga
    06:55
    08:02
  2. 2
    18:25 - 08:31
    14h 6min JPY 19.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:50
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:56
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:23
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:08
    Amino
    網野
    Ga
    08:08
    08:12
    Amino Sta.
    網野駅
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:30
    Kotobikihama
    琴引浜
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
  3. 3
    18:04 - 08:31
    14h 27min JPY 22.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    19:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    21:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    23:50
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:23
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:08
    Amino
    網野
    Ga
    08:08
    08:12
    Amino Sta.
    網野駅
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:30
    Kotobikihama
    琴引浜
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
  4. 4
    23:23 - 10:36
    11h 13min JPY 20.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    05:05
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:47
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:04
    Amino
    網野
    Ga
    10:04
    10:08
    Amino Sta.
    網野駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:35
    Kotobikihama
    琴引浜
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:36
  5. 5
    17:56 - 01:28
    7h 32min JPY 183.750
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    17:56
    01:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.