Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
04:16 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:37
    4h 21min JPY 16.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:32
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    09:32
    09:36
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:37
    10:37
    Michinoeki Mino Niwakachaya
    道の駅美濃にわか茶屋
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:37
  2. 2
    05:10 - 10:37
    5h 27min JPY 13.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:32
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    09:32
    09:36
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:37
    10:37
    Michinoeki Mino Niwakachaya
    道の駅美濃にわか茶屋
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:37
  3. 3
    05:10 - 10:37
    5h 27min JPY 13.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:21
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    09:21
    09:25
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:37
    10:37
    Michinoeki Mino Niwakachaya
    道の駅美濃にわか茶屋
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:37
  4. 4
    06:50 - 11:41
    4h 51min JPY 16.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:30
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:15
    Minoshi
    美濃市
    Ga
    11:15
    11:41
  5. 5
    04:16 - 08:43
    4h 27min JPY 122.010
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    04:16
    08:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.