Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
20:33 04/30, 2024
  1. 1
    21:41 - 08:21
    10h 40min JPY 8.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:56
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:30
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    07:30
    07:34
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:21
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:21
  2. 2
    20:53 - 08:21
    11h 28min JPY 6.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    22:17
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:30
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:37
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    07:38
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    07:38
    07:42
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:21
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:21
  3. 3
    20:48 - 08:21
    11h 33min JPY 5.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:18
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:30
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    07:30
    07:34
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:21
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:21
  4. 4
    05:10 - 10:07
    4h 57min JPY 5.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:42
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:08
    07:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    09:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:05
    10:06
    Inokashira Iriguchi
    猪の頭入口
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:07
  5. 5
    20:33 - 23:13
    2h 40min JPY 62.250
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    20:33
    23:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.