Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
19:24 04/30, 2024
  1. 1
    19:44 - 00:38
    4h 54min JPY 9.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    20:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:44
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:14
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:56
    Nishifujinomiya
    西富士宮
    Ga
    22:56
    00:38
  2. 2
    20:09 - 01:04
    4h 55min JPY 9.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:11
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:21
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:42
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    23:22
    Nishifujinomiya
    西富士宮
    Ga
    23:22
    01:04
  3. 3
    20:07 - 01:41
    5h 34min JPY 6.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:01
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:35
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    23:59
    Nishifujinomiya
    西富士宮
    Ga
    23:59
    01:41
  4. 4
    19:30 - 01:41
    6h 11min JPY 6.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:26
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    22:56
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:35
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    23:59
    Nishifujinomiya
    西富士宮
    Ga
    23:59
    01:41
  5. 5
    19:24 - 22:17
    2h 53min JPY 65.130
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    19:24
    22:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.