Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
22:18 04/30, 2024
  1. 1
    22:33 - 07:51
    9h 18min JPY 3.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    00:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    00:24
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:31
    05:23
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:34
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:30
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    07:30
    07:51
  2. 2
    03:45 - 08:01
    4h 16min JPY 6.140 IC JPY 6.138 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    06:30
    07:05
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:12
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:22
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    07:44
    07:46
    Kazusa-Minato Sta.
    上総湊駅
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:59
    Taishiguchi (Chiba)
    大師口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:01
  3. 3
    22:33 - 08:01
    9h 28min JPY 3.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    00:03
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:42
    05:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:49
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    07:44
    07:46
    Kazusa-Minato Sta.
    上総湊駅
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:59
    Taishiguchi (Chiba)
    大師口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:01
  4. 4
    22:33 - 08:01
    9h 28min JPY 3.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:50
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:13
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:12
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:22
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:44
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    07:44
    07:46
    Kazusa-Minato Sta.
    上総湊駅
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:59
    Taishiguchi (Chiba)
    大師口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:01
  5. 5
    22:18 - 01:01
    2h 43min JPY 78.000
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    22:18
    01:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.