Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
01:32 05/01, 2024
  1. 1
    03:15 - 11:54
    8h 39min JPY 39.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:55
    08:59
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:35
    Yamasaki (Shiso)
    山崎(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:38
    Yamasaki (Shiso)
    山崎(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:52
    Imaichi Bridge (Hyogo)
    今市橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:54
  2. 2
    03:15 - 11:54
    8h 39min JPY 35.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:55
    08:20
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:42
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:42
    09:46
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    10:56
    Yamasaki (Shiso)
    山崎(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:52
    Imaichi Bridge (Hyogo)
    今市橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:54
  3. 3
    07:35 - 13:34
    5h 59min JPY 19.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    11:57
    Harimatakaoka
    播磨高岡
    Ga
    North Exit
    11:57
    12:03
    Nishiimajuku
    西今宿
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:53
    Harima Yamasaki Yubinkyoku
    播磨山崎郵便局
    Trạm Xe buýt
    12:53
    12:56
    Yamada (Shiso)
    山田(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:32
    Imaichi Bridge (Hyogo)
    今市橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:34
  4. 4
    06:31 - 13:34
    7h 3min JPY 17.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    11:45
    11:49
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:55
    12:56
    Yamasaki (Shiso)
    山崎(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:32
    Imaichi Bridge (Hyogo)
    今市橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:34
  5. 5
    01:32 - 09:14
    7h 42min JPY 231.720
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    01:32
    09:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.