Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
10:44 05/01, 2024
  1. 1
    11:04 - 13:55
    2h 51min JPY 8.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:41
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    13:41
    13:55
  2. 2
    11:33 - 14:34
    3h 1min JPY 11.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:51
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:21
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    14:21
    14:23
    Hara Sta.
    原駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:34
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:34
  3. 3
    10:54 - 14:34
    3h 40min JPY 6.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:21
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    14:21
    14:23
    Hara Sta.
    原駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:34
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:34
  4. 4
    10:54 - 14:34
    3h 40min JPY 6.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:21
    Hara(Shizuoka)
    原(静岡県)
    Ga
    14:21
    14:25
    Hara Sta. Iriguchi
    原駅入口
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:34
    Nishi Yubinkyoku Mae (Numazu)
    西郵便局前(沼津市)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:34
  5. 5
    10:44 - 13:43
    2h 59min JPY 70.260
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    10:44
    13:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.