Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
06:53 05/18, 2024
  1. 1
    07:04 - 10:27
    3h 23min JPY 14.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:56
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:13
    Horita(Nagoya Subway)
    堀田(名古屋市営)
    Ga
    Exit 3
    10:13
    10:15
    Subway Horita
    地下鉄堀田
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:18
    10:20
    Yobitsugi Ohashi
    呼続大橋
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:20
    10:27
  2. 2
    07:04 - 10:35
    3h 31min JPY 14.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:17
    Sakurahonmachi
    桜本町
    Ga
    Exit 3
    10:17
    10:35
  3. 3
    07:13 - 10:37
    3h 24min JPY 14.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    North Exit
    10:08
    10:10
    Kanayama (Aichi)( Bus)
    金山(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    10:30
    Yobitsugi Ohashi Kita
    呼続大橋北
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:37
  4. 4
    07:13 - 10:58
    3h 45min JPY 14.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:29
    Kasadera
    笠寺
    Ga
    East Exit
    10:29
    10:37
    Minami Kuyakusho
    南区役所(名古屋市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:41
    10:55
    Aominedori
    青峰通
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    10:58
  5. 5
    06:53 - 11:31
    4h 38min JPY 108.780
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    06:53
    11:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.