Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
18:53 04/27, 2024
  1. 1
    19:13 - 00:17
    5h 4min JPY 18.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    22:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    23:05
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:23
    Ichinobe
    市辺
    Ga
    23:23
    00:17
  2. 2
    19:00 - 00:17
    5h 17min JPY 18.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    23:05
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:12
    23:26
    Tarobogu-mae
    太郎坊宮前
    Ga
    23:26
    00:17
  3. 3
    19:13 - 00:37
    5h 24min JPY 16.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    22:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:26
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:46
    Tarobogu-mae
    太郎坊宮前
    Ga
    23:46
    00:37
  4. 4
    22:20 - 07:30
    9h 10min JPY 13.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:11
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    23:11
    23:19
    Nagano Eki-mae
    長野駅前
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:17
    05:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:12
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:56
    Yokaichi
    八日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:12
    Daigaku-mae(Shiga)
    大学前(滋賀県)
    Ga
    07:12
    07:30
  5. 5
    18:53 - 00:16
    5h 23min JPY 132.180
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    18:53
    00:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.