Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
12:37 04/28, 2024
  1. 1
    12:40 - 17:30
    4h 50min JPY 38.470 IC JPY 38.467 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:10
    16:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    16:59
    Ogo (Highway Bus)
    淡河〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:30
  2. 2
    12:40 - 17:30
    4h 50min JPY 37.830 IC JPY 37.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:10
    16:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    16:59
    Ogo (Highway Bus)
    淡河〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:30
  3. 3
    12:40 - 17:30
    4h 50min JPY 33.810 IC JPY 33.809 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:06
    14:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:10
    16:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    16:59
    Ogo (Highway Bus)
    淡河〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:30
  4. 4
    13:16 - 18:27
    5h 11min JPY 18.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    17:35
    17:39
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:40
    18:16
    Ogo Honmachi Kita
    淡河本町北
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:27
  5. 5
    12:37 - 19:31
    6h 54min JPY 174.930
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    12:37
    19:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.