Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
14:02 05/01, 2024
  1. 1
    14:04 - 18:27
    4h 23min JPY 51.440 IC JPY 51.439 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:15
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:25
    Sesshu Memorial Hall Iriguchi
    雪舟記念館入口
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:27
  2. 2
    14:04 - 18:28
    4h 24min JPY 51.460 IC JPY 51.459 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:17
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:26
    Shimohongo (Shimane)
    下本郷(島根県)
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:28
  3. 3
    14:04 - 18:28
    4h 24min JPY 51.440 IC JPY 51.439 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:15
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:26
    Shimohongo (Shimane)
    下本郷(島根県)
    Trạm Xe buýt
    18:26
    18:28
  4. 4
    14:04 - 18:41
    4h 37min JPY 51.440 IC JPY 51.439 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:15
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:38
    Sesshu Memorial Hall Iriguchi
    雪舟記念館入口
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:41
  5. 5
    14:02 - 01:19
    11h 17min JPY 297.780
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    14:02
    01:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.