Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
22:05 05/01, 2024
  1. 1
    23:23 - 07:53
    8h 30min JPY 11.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    04:50
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:40
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:14
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:27
    Kowa
    河和
    Ga
    06:27
    06:29
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:19
    Morozaki Port
    師崎港
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:21
    Morozaki Port Ferry Terminal
    師崎港FT
    Cảng
    07:40
    07:50
    Shinojima Island
    篠島
    Cảng
    07:52
    07:53
  2. 2
    23:23 - 08:03
    8h 40min JPY 11.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    04:50
    Kanayama Sta. South Exit
    金山駅南口
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    07:03
    Kowa
    河和
    Ga
    07:03
    07:08
    Kouwa Port
    河和港
    Cảng
    07:30
    08:00
    Shinojima Island
    篠島
    Cảng
    08:02
    08:03
  3. 3
    23:23 - 08:03
    8h 40min JPY 11.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    05:05
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:25
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:03
    Kowa
    河和
    Ga
    07:03
    07:08
    Kouwa Port
    河和港
    Cảng
    07:30
    08:00
    Shinojima Island
    篠島
    Cảng
    08:02
    08:03
  4. 4
    22:15 - 08:58
    10h 43min JPY 12.500 IC JPY 12.502 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:30
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:30
    23:38
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス2番のりば
    23:50
    06:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    07:50
    Kowa
    河和
    Ga
    07:50
    07:52
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:32
    Morozaki Port
    師崎港
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:34
    Morozaki Port Ferry Terminal
    師崎港FT
    Cảng
    08:45
    08:55
    Shinojima Island
    篠島
    Cảng
    08:57
    08:58
  5. 5
    22:05 - 03:20
    5h 15min JPY 151.080
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    22:05
    03:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.