Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
00:10 04/29, 2024
  1. 1
    03:15 - 08:39
    5h 24min JPY 32.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:40
    07:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:27
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Exit 14
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:32
    Showacho(Osaka)
    昭和町(大阪府)
    Ga
    Exit 4
    08:32
    08:39
  2. 2
    03:15 - 08:39
    5h 24min JPY 37.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    07:50
    08:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:27
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    Exit 14
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:32
    Showacho(Osaka)
    昭和町(大阪府)
    Ga
    Exit 4
    08:32
    08:39
  3. 3
    03:15 - 09:03
    5h 48min JPY 37.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:04
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    08:04
    08:12
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:56
    Showacho(Osaka)
    昭和町(大阪府)
    Ga
    Exit 4
    08:56
    09:03
  4. 4
    05:10 - 10:22
    5h 12min JPY 15.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:15
    Showacho(Osaka)
    昭和町(大阪府)
    Ga
    Exit 4
    10:15
    10:22
  5. 5
    00:10 - 06:39
    6h 29min JPY 195.810
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    00:10
    06:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.