Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:13 - 12:415h 28min JPY 18.860 Đổi tàu 2 lần07:134 StopsTokiToki 300 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back58min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 08:216 StopsNozomiNozomi 115 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 10.340 2h 41minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh - Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
11:02Walk191m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:155 StopsJR高速バス 大磯号高速バス 大磯号 đến Higashiura Bus TerminalJPY 1.050 1h 0minShinkobe Sta. Đến Awaji Yumebutai Mae Bảng giờ- Awaji Yumebutai Mae
- 淡路夢舞台前
- Trạm Xe buýt
12:15Walk1.7km 26min -
206:53 - 12:415h 48min JPY 18.860 Đổi tàu 2 lần06:535 StopsTanigawaTanigawa 474 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back59min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 08:038 StopsHikariHikari 503 đến Okayama Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 10.340 3h 8minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh - Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
11:11Walk191m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:155 StopsJR高速バス 大磯号高速バス 大磯号 đến Higashiura Bus TerminalJPY 1.050 1h 0minShinkobe Sta. Đến Awaji Yumebutai Mae Bảng giờ- Awaji Yumebutai Mae
- 淡路夢舞台前
- Trạm Xe buýt
12:15Walk1.7km 26min -
306:50 - 12:415h 51min JPY 20.910 IC JPY 20.907 Đổi tàu 5 lần06:503 StopsAsamaAsama 600 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 07:502 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Rapidđến Shinagawa Sân ga: 9 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ08:024 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 113minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:27Walk0m 2min09:051 StopsSKYSKY103 đến Kobe Airport Sân ga: Terminal 1JPY 14.700 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kobe Airport Bảng giờ10:358 StopsPort Island Lineđến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Lên xe: 1JPY 340 18minKobe Airport Đến Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line) Bảng giờ- Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
- 三宮(ポートライナー)
- Ga
10:53Walk262m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:304 StopsJR高速バス 大磯号高速バス 大磯号 đến Higashiura Bus TerminalJPY 1.050 45minSannomiya BT. Đến Awaji Yumebutai Mae Bảng giờ- Awaji Yumebutai Mae
- 淡路夢舞台前
- Trạm Xe buýt
12:15Walk1.7km 26min -
406:32 - 12:416h 9min JPY 18.860 Đổi tàu 3 lần06:324 StopsTanigawaTanigawa 472 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back52min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 07:337 StopsHikariHikari 633 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Middle2h 39minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh 10:306 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 10.340 51minKyoto Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
11:21Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:304 StopsJR高速バス 大磯号高速バス 大磯号 đến Higashiura Bus TerminalJPY 1.050 45minSannomiya BT. Đến Awaji Yumebutai Mae Bảng giờ- Awaji Yumebutai Mae
- 淡路夢舞台前
- Trạm Xe buýt
12:15Walk1.7km 26min -
506:27 - 13:477h 20min JPY 184.650
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.