Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
06:58 04/28, 2024
  1. 1
    08:14 - 12:59
    4h 45min JPY 43.610 IC JPY 43.609 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:46
    09:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:40
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:45
    11:47
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    12:58
    Myojinmae (Okayama)
    明神前(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    12:59
  2. 2
    08:14 - 12:59
    4h 45min JPY 43.610 IC JPY 43.609 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:48
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:40
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:45
    11:47
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    12:58
    Myojinmae (Okayama)
    明神前(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    12:59
  3. 3
    08:04 - 12:59
    4h 55min JPY 48.870 IC JPY 48.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    09:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    12:58
    Myojinmae (Okayama)
    明神前(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    12:59
  4. 4
    07:35 - 12:59
    5h 24min JPY 20.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    11:53
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:20
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    12:20
    12:24
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:30
    12:58
    Myojinmae (Okayama)
    明神前(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    12:59
  5. 5
    06:58 - 15:32
    8h 34min JPY 221.730
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    06:58
    15:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.