Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
05:28 05/01, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:45
    5h 29min JPY 46.980 IC JPY 46.967 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:57
    07:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    10:00
    10:03
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    11:15
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:21
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:40
    Hatsukaichishiyakushomae
    廿日市市役所前(平良)
    Ga
    11:40
    11:45
  2. 2
    06:50 - 12:07
    5h 17min JPY 49.130 IC JPY 49.127 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:27
    08:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:02
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:09
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:55
    Hatsukaichi
    廿日市
    Ga
    South Exit
    11:55
    12:07
  3. 3
    06:16 - 12:29
    6h 13min JPY 21.800 IC JPY 21.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    11:11
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    11:11
    11:21
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    12:24
    Hatsukaichishiyakushomae
    廿日市市役所前(平良)
    Ga
    12:24
    12:29
  4. 4
    05:38 - 12:45
    7h 7min JPY 19.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    11:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:33
    Hatsukaichi
    廿日市
    Ga
    South Exit
    12:33
    12:45
  5. 5
    05:28 - 15:38
    10h 10min JPY 270.780
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    05:28
    15:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.