Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
18:29 05/01, 2024
  1. 1
    19:13 - 06:19
    11h 6min JPY 21.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    23:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:03
    Sanukimure
    讃岐牟礼
    Ga
    06:03
    06:19
  2. 2
    20:09 - 06:55
    10h 46min JPY 26.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:47
    22:55
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:38
    Shido
    志度
    Ga
    Main Exit
    06:38
    06:43
    Kotoden-Shido
    琴電志度
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:51
    Fusazaki
    房前
    Ga
    06:51
    06:55
  3. 3
    19:07 - 06:55
    11h 48min JPY 20.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:47
    22:59
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    03:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    03:50
    04:04
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:38
    Shido
    志度
    Ga
    Main Exit
    06:38
    06:43
    Kotoden-Shido
    琴電志度
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:51
    Fusazaki
    房前
    Ga
    06:51
    06:55
  4. 4
    18:47 - 07:30
    12h 43min JPY 18.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    20:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    23:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:04
    23:16
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:31
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:31
    06:37
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:26
    Fusazaki
    房前
    Ga
    07:26
    07:30
  5. 5
    18:29 - 03:00
    8h 31min JPY 221.190
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    18:29
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.