Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
03:37 04/29, 2024
  1. 1
    03:45 - 09:19
    5h 34min JPY 47.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:00
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:04
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:15
    Matsunawamichi
    松縄道
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:19
  2. 2
    03:45 - 09:23
    5h 38min JPY 47.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:45
    03:50
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:00
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:03
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:22
    Rainbow Road Iriguchi Jump mae
    レインボーロード入口ジャンプ前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:23
  3. 3
    07:35 - 12:09
    4h 34min JPY 42.560 IC JPY 42.559 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:06
    09:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:10
    11:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:20
    11:55
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:55
    11:58
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:01
    12:08
    Rainbow Road Iriguchi Jump mae
    レインボーロード入口ジャンプ前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:09
  4. 4
    05:10 - 12:19
    7h 9min JPY 18.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    10:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    11:49
    11:54
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:15
    Matsunawamichi
    松縄道
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:19
  5. 5
    03:37 - 12:09
    8h 32min JPY 264.840
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    03:37
    12:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.