Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
10:50 05/01, 2024
  1. 1
    12:40 - 17:15
    4h 35min JPY 50.670 IC JPY 50.667 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:09
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    17:09
    17:15
  2. 2
    11:52 - 17:15
    5h 23min JPY 48.160 IC JPY 48.157 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    16:40
    17:09
    Okaido
    大街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    三越前
    17:09
    17:15
  3. 3
    11:14 - 17:38
    6h 24min JPY 48.130 IC JPY 48.129 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:26
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:22
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:22
    14:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:32
    Ichibancho (Ehime)
    一番町(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:38
  4. 4
    11:04 - 19:00
    7h 56min JPY 24.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    15:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    18:26
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:26
    18:31
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:53
    Okaido
    大街道
    Ga
    18:53
    19:00
  5. 5
    10:50 - 21:17
    10h 27min JPY 274.740
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    10:50
    21:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.