Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
01:29 05/05, 2024
  1. 1
    03:15 - 09:54
    6h 39min JPY 56.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    09:26
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    09:26
    09:28
    Maebaru Sta. Kita-guchi
    前原駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:43
    Shima Sky Town
    志摩スカイタウン
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:54
  2. 2
    03:15 - 10:11
    6h 56min JPY 56.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:12
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 4
    09:12
    09:17
    TENJIN
    天神三丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:22
    10:09
    Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
    夫婦橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:11
  3. 3
    03:15 - 10:58
    7h 43min JPY 50.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    10:01
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:03
    Maebaru Sta. Kita-guchi
    前原駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:56
    Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
    夫婦橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:58
  4. 4
    06:50 - 12:33
    5h 43min JPY 51.080 IC JPY 51.079 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    12:11
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    12:11
    12:13
    Maebaru Sta. Kita-guchi
    前原駅北口
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:31
    Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
    夫婦橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:33
  5. 5
    01:29 - 14:56
    13h 27min JPY 431.970
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    01:29
    14:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.