Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
09:34 05/21, 2024
  1. 1
    09:38 - 15:02
    5h 24min JPY 30.990 IC JPY 30.989 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:06
    11:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:17
    Tenjin
    天神
    Ga
    14:17
    14:24
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    14:57
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    14:57
    15:02
  2. 2
    10:20 - 15:36
    5h 16min JPY 57.240 IC JPY 57.239 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:48
    11:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:25
    14:29
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    15:01
    Umi Machiyakuba Iriguchi
    宇美町役場入口
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:33
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:36
  3. 3
    09:38 - 16:15
    6h 37min JPY 46.620 IC JPY 46.607 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:51
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:42
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:03
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    11:03
    11:11
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    12:03
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:05
    15:09
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:41
    Sakura-Namiki Sta.
    桜並木駅
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:49
    Sakura-Namiki
    桜並木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:01
    Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:10
    Dazaifu
    太宰府
    Ga
    16:10
    16:15
  4. 4
    09:38 - 16:22
    6h 44min JPY 48.190 IC JPY 48.177 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:23
    10:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:43
    11:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:05
    15:09
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:38
    Umi Machiyakuba Iriguchi
    宇美町役場入口
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:19
    Dazaifu
    太宰府(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:22
  5. 5
    09:34 - 22:43
    13h 9min JPY 357.900
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    09:34
    22:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.