Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:50 - 13:475h 57min JPY 49.910 IC JPY 49.909 Đổi tàu 4 lần07:505 StopsTokiToki 302 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back58min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 08:583 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 1.980 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
09:26Walk0m 2min10:001 StopsJALJAL663 đến Oita Airport Sân ga: Terminal 1JPY 43.850 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Oita Airport Bảng giờ- Oita Airport
- 大分空港
- Sân bay
11:45Walk93m 1min- Oita Airport (Bus)
- 大分空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
12:08- Mizuke
- 水家
- Trạm Xe buýt
12:56Walk4.2km 51min -
207:45 - 13:476h 2min JPY 49.720 IC JPY 49.717 Đổi tàu 4 lần07:455 StopsTanigawaTanigawa 402 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back56min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 08:482 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Kozu(Kanagawa) Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:034 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:25Walk0m 2min10:001 StopsJALJAL663 đến Oita Airport Sân ga: Terminal 1JPY 43.850 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Oita Airport Bảng giờ- Oita Airport
- 大分空港
- Sân bay
11:45Walk93m 1min- Oita Airport (Bus)
- 大分空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
12:08- Mizuke
- 水家
- Trạm Xe buýt
12:56Walk4.2km 51min -
307:35 - 13:476h 12min JPY 49.080 IC JPY 49.077 Đổi tàu 4 lần07:351 StopsAsamaAsama 604 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle/Back22min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class 08:14- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Kozu(Kanagawa) Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:034 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:25Walk0m 2min10:001 StopsJALJAL663 đến Oita Airport Sân ga: Terminal 1JPY 43.850 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Oita Airport Bảng giờ- Oita Airport
- 大分空港
- Sân bay
11:45Walk93m 1min- Oita Airport (Bus)
- 大分空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
12:08- Mizuke
- 水家
- Trạm Xe buýt
12:56Walk4.2km 51min -
409:12 - 14:535h 41min JPY 56.220 IC JPY 56.217 Đổi tàu 5 lần09:123 StopsTokiToki 308 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back51min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.440 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.710 Toa Xanh JPY 8.860 Gran Class 10:092 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:251 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
10:40Walk0m 2min11:201 StopsANAANA793 đến Oita Airport Sân ga: Terminal 2JPY 49.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Oita Airport Bảng giờ- Oita Airport
- 大分空港
- Sân bay
13:05Walk19m 1min- Oita Airport (Bus)
- 大分空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1・2番のりば
13:152 StopsOita Kotsu [K] Airlinerđến Beppu‧OitaJPY 1.300 27minOita Airport (Bus) Đến Hiji (Bus) Bảng giờ- Hiji (Bus)
- 日出(バス)
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
13:42Walk254m 3min- Hiji (Bus)
- 日出(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
13:56- Mizuke
- 水家
- Trạm Xe buýt
14:02Walk4.2km 51min -
507:17 - 20:5613h 39min JPY 368.160
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.