Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
06:23 04/28, 2024
  1. 1
    07:04 - 13:10
    6h 6min JPY 48.600 IC JPY 48.597 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:20
    11:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:07
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:10
  2. 2
    06:32 - 14:01
    7h 29min JPY 49.000 IC JPY 48.987 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:18
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    07:18
    07:38
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:25
    08:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:43
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    12:43
    12:51
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:57
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:01
  3. 3
    08:33 - 14:10
    5h 37min JPY 57.990 IC JPY 57.989 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:30
    12:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:07
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:10
  4. 4
    07:04 - 14:40
    7h 36min JPY 45.980 IC JPY 45.967 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:34
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:46
    09:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:45
    13:00
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    13:07
    14:04
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:37
    Harazuru Onsen
    原鶴温泉
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:40
  5. 5
    06:23 - 19:54
    13h 31min JPY 365.820
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    06:23
    19:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.