Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
16:39 05/05, 2024
  1. 1
    16:49 - 22:26
    5h 37min JPY 51.680 IC JPY 51.677 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    17:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:19
    18:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:55
    20:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:15
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:19
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:32
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:48
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    22:03
    22:06
    Ueki Onsen Iriguchi
    植木温泉入口
    Trạm Xe buýt
    22:06
    22:26
  2. 2
    16:49 - 22:26
    5h 37min JPY 51.870 IC JPY 51.869 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:55
    20:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:15
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:19
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:32
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:48
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    22:03
    22:06
    Ueki Onsen Iriguchi
    植木温泉入口
    Trạm Xe buýt
    22:06
    22:26
  3. 3
    17:05 - 23:16
    6h 11min JPY 47.170 IC JPY 47.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:35
    18:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:03
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    22:03
    22:06
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:15
    22:56
    Ueki Onsen Iriguchi
    植木温泉入口
    Trạm Xe buýt
    22:56
    23:16
  4. 4
    17:05 - 23:16
    6h 11min JPY 58.060 IC JPY 58.059 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:07
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:33
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:33
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:00
    21:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:03
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    22:03
    22:06
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:15
    22:56
    Ueki Onsen Iriguchi
    植木温泉入口
    Trạm Xe buýt
    22:56
    23:16
  5. 5
    16:39 - 06:35
    13h 56min JPY 382.830
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    16:39
    06:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.