Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
08:46 05/05, 2024
  1. 1
    09:15 - 14:39
    5h 24min JPY 51.070 IC JPY 51.067 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:55
    10:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    13:25
    13:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:45
    14:22
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:39
  2. 2
    09:15 - 14:43
    5h 28min JPY 51.250 IC JPY 51.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:55
    10:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    13:25
    13:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:25
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    14:25
    14:28
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:29
    14:36
    Shinborimachi (Kumamoto)
    新堀町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:43
  3. 3
    08:50 - 15:03
    6h 13min JPY 50.510 IC JPY 50.509 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:13
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:56
    10:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    13:25
    13:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:25
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    14:25
    14:29
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    14:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kumamotojo‧Ninomaru Parking
    熊本城・二の丸駐車場
    Trạm Xe buýt
    15:03
    Hakubutsukan‧Former Hosokawa Osakabe Tei Mae
    博物館・旧細川刑部邸前
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:03
  4. 4
    09:12 - 15:53
    6h 41min JPY 44.090 IC JPY 44.087 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:39
    11:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    15:14
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    15:14
    15:18
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kumamotojo‧Ninomaru Parking
    熊本城・二の丸駐車場
    Trạm Xe buýt
    15:53
    Hakubutsukan‧Former Hosokawa Osakabe Tei Mae
    博物館・旧細川刑部邸前
    Trạm Xe buýt
    15:53
    15:53
  5. 5
    08:46 - 23:05
    14h 19min JPY 386.250
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    08:46
    23:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.