Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
16:00 04/28, 2024
  1. 1
    16:31 - 22:50
    6h 19min JPY 46.460 IC JPY 46.457 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:59
    19:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:05
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:27
    Naebo
    苗穂
    Ga
    North Exit
    22:27
    22:50
  2. 2
    17:36 - 23:50
    6h 14min JPY 46.770 IC JPY 46.767 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    19:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:06
    20:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:32
    23:29
    Kanjo-dori-Higashi Sta.
    環状通東駅
    Trạm Xe buýt
    23:29
    23:50
  3. 3
    16:37 - 00:06
    7h 29min JPY 44.850 IC JPY 44.837 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    18:27
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    19:41
    20:04
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:43
    Naebo
    苗穂
    Ga
    North Exit
    23:43
    00:06
  4. 4
    16:31 - 00:06
    7h 35min JPY 44.290 IC JPY 44.277 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:41
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:25
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:55
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    19:44
    19:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:26
    Shiroishi(Hakodate Line)
    白石(函館本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    23:43
    Naebo
    苗穂
    Ga
    North Exit
    23:43
    00:06
  5. 5
    16:00 - 10:00
    18h 0min JPY 418.560
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    16:00
    10:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.