Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
09:20 05/14, 2024
  1. 1
    09:26 - 15:12
    5h 46min JPY 29.970 IC JPY 29.969 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:46
    11:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    14:57
    15:05
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:10
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 2
    15:10
    15:12
  2. 2
    09:26 - 15:19
    5h 53min JPY 46.830 IC JPY 46.827 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:29
    15:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    15:06
    15:14
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:17
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 2
    15:17
    15:19
  3. 3
    09:43 - 15:48
    6h 5min JPY 35.310 IC JPY 35.309 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    11:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:18
    12:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:42
    15:45
    Minami 3 Jo Susukino
    南3条すすきの
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:48
  4. 4
    09:26 - 17:05
    7h 39min JPY 36.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    10:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    10:58
    11:01
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    11:05
    13:07
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    16:52
    16:58
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:03
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 2
    17:03
    17:05
  5. 5
    09:20 - 03:29
    18h 9min JPY 419.460
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    09:20
    03:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.