Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
05:32 04/28, 2024
  1. 1
    05:52 - 12:19
    6h 27min JPY 40.650 IC JPY 40.647 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:07
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:16
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:14
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:19
  2. 2
    07:03 - 12:29
    5h 26min JPY 19.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:16
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:24
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    12:00
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    12:00
    12:03
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:16
    12:27
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:27
    12:29
  3. 3
    05:52 - 12:29
    6h 37min JPY 19.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:55
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:00
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    12:00
    12:03
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:16
    12:27
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:27
    12:29
  4. 4
    05:52 - 12:29
    6h 37min JPY 19.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:16
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    12:00
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    12:00
    12:03
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:16
    12:27
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:27
    12:29
  5. 5
    05:32 - 14:58
    9h 26min JPY 274.830
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    05:32
    14:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.