Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
15:03 05/01, 2024
  1. 1
    15:15 - 23:16
    8h 1min JPY 19.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:32
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:39
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:12
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:00
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    20:00
    20:05
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:15
    21:25
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    21:25
    23:16
  2. 2
    15:15 - 23:16
    8h 1min JPY 19.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:32
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:39
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:12
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:00
    Ninohe
    二戸
    Ga
    East Exit
    20:00
    20:05
    Ninohe Eki-mae (East Exit)
    二戸駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:15
    21:25
    Kuji Eki-mae
    久慈駅前
    Trạm Xe buýt
    21:25
    23:16
  3. 3
    15:15 - 23:55
    8h 40min JPY 19.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:32
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:39
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:12
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:07
    Kuji
    久慈
    Ga
    East Exit
    22:07
    23:55
  4. 4
    17:48 - 09:39
    15h 51min JPY 19.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:05
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:32
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:07
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:51
    Kuji
    久慈
    Ga
    East Exit
    07:51
    09:39
  5. 5
    15:03 - 00:19
    9h 16min JPY 264.120
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    15:03
    00:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.